Thứ Năm, 7 tháng 6, 2012

Lịch Tàu Lửa chạy từ TP HCM đến Ga Tháp Chàm

Ga Tháp Chàm – tọa lạc tại Phường Đo Vinh – Thành phố Phan Rang Tháp Chàm. Trong thời pháp thuộc, Pháp đã xây dựng tuyến đường sắt Phan Rang  - Đà Lạt vào năm 1931 để kết nói 2 miền đồng bằng Phan Rang và cao nguyên Lâm Viên, từ địa hình đồi núi cao trên 1000m xuống đồng bằng với độ cao trên 10 m so với mực nước biển nên các đầu kéo này được tạo răng cưa để phù hợp với địa hình.
Sau năm 1975, Ga tháp chàm được đưa vào phục vụ hành khách xuôi ngược 2 miền Nam, Bắc. Hiện nay mỗi ngày Ga tháp chàm hàng ngày vẫn đón và trả hành khách của các Mác Tàu SE và các tàu địa phương khác như SNT, SQN ……
LỊCH TÀU LỬA TỪ TP HỒ CHÍ MINH ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
 Ga đến/Mác Tàu
 SE6
Giờ đến -------giờ đi
 SE8
Giờ đến --- giờ đi
 TN2
Giờ đến --- giờ đi
 SH2
Giờ đến --- giờ đi
 SNT2
Giờ đến ---- giờ đi
 SQN2
Giờ đến ------ giờ đi  
 Sài Gòn                        15h45                    06h30                   10h05                   13h10                    20h00                         19h25
 Biên Hòa  16h24---------16h27  07h04---------07h07  10h48--------10h51  13h51--------13h54  20h09---------20h12
 Long Khánh  11h57--------12h00  15h04--------15h07
 Mương Mán  19h04---------19h07  09h42---------09h45  14h14--------14h17  16h50--------16h53  23h03---------23h07
 Tháp Chàm  21h20---------21h26  11h55---------11h57  16h42--------16h45  19h19--------19h22  03h32--------03h35  02h23---------02h26
 Nha Trang  23h49---------23h54  13h23---------13h28  18h24--------18h36  21h32---------22h12  05h10
 Ninh Hòa  22h50---------22h52  04h50----------04h52
 Tuy Hòa  15h24---------15h27  21h37--------21h40  00h12--------00h15  06h27----------06h30
 Diêu Trì  04h08---------04h20  17h13---------17h25  23h32--------23h47  02h02--------02h17  08h21----------08h28
 Qui Nhơn  08h56
 Bồng Sơn  01h15--------01h18  04h00--------04h02
 Đức Phổ  04h52--------04h54
 Quảng Ngãi  07h19--------07h22  20h31---------20h34  03h21--------03h24  05h41--------05h46
 Núi Thành  04h12--------04h15  06h30--------06h33
 Tam Kỳ  08h34--------08h37  04h46--------04h49  07h03--------07h07
 Trà Kiệu  05h32--------05h48  07h47--------07h49
 Đà Nẵng  10h18-------10h34  23h12---------23h27  06h38--------06h58  08h35--------08h59
 Lăng Cô  11h58-------12h04  08h44--------09h18  10h53--------10h55
 Huế  13h21-------13h26  02h07---------02h12  10h38-------10h48  12h20
 Đông Hà  14h40-------14h43  03h26---------02h28  12h06-------12h09
 Đồng Hới  17h02-------17h14  05h21---------05h33  14h06-------14h21
 Đồng Lê  18h43-------18h46  16h15-------16h18
 Hương Phố  20.h48------20h50  17h27-------17h30
 Y. Trung  21h42-------21h44  18h43-------18h46
 Vinh  22h08-------22h13  09h26---------09h31  19h12-------19h24
 Chợ Sy  22h55------22h58  20h10-------20h13
 Thanh Hóa  00h58------01h01  11h56---------11h59  22h49-------22h52
 Bỉm Sơn  23h30-------23h33
 Ninh Bình  02h25------02h28  13h07---------13h10  00h11-------00h14
 Nam Định  03h00------03h03  13h41---------13h44  01h03-------01h06
 Phủ Lý  03h37------03h40  01h44-------01h47
 Hà Nội  4h45  15h28  3h05

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét